Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chorale
chorée
chorège
chorégraphe
chorégraphie
chorégraphique
choréique
choreute
chorion
choriste
chorizo
choroïde
choroïdien
chorus
chose
chosification
chosifier
chott
chou
chou-fleur
chou-rave
chouan
chouannerie
choucas
chouchou
chouchouter
choucroute
chouette
chouettement
chouleur
chorale
tính từ (số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux)
hợp xướng
Les chants chorals
:
những bài hát hợp xướng
danh từ giống đực
bài thánh ca, bài lễ ca
danh từ giống cái
đội hợp xướng