Bàn phím:
Từ điển:
 
choquer

ngoại động từ

  • đụng phải, va phải
    • Choquer une chaise: va phải cái ghế tựa
  • làm cho thấy chướng
    • Choquer les gens: làm cho người ta thấy chướng
    • Bruit qui choquent l'oreille: tiếng ồn chướng tai
  • làm bực mình, làm khó chịu
  • choquer les verres+ chạm cốc, nâng chén

phản nghĩa

=Charmer, flatter, plaire, séduire. Border