Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chopine
chopiner
chopper
choquant
choquer
choral
chorale
chorée
chorège
chorégraphe
chorégraphie
chorégraphique
choréique
choreute
chorion
choriste
chorizo
choroïde
choroïdien
chorus
chose
chosification
chosifier
chott
chou
chou-fleur
chou-rave
chouan
chouannerie
choucas
chopine
danh từ giống cái
sopin (đơn vị (đo lường) cũ, bằng nửa lít)
(thông tục) chai
Une chopine d'eau-de-vie
:
một chai rượu trắng