Bàn phím:
Từ điển:
 
choper

ngoại động từ

  • (thông tục) chôm, ăn cắp
    • Choper une montre: chôm một cái đồng hồ
  • bắt, tóm
    • Se faire choper: bị tóm
  • vớ được
    • Choper une bonne place: vớ được một chỗ làm tốt
  • mắc, bị
    • Choper un rhume: bị sổ mũi