Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choper
chopine
chopiner
chopper
choquant
choquer
choral
chorale
chorée
chorège
chorégraphe
chorégraphie
chorégraphique
choréique
choreute
chorion
choriste
chorizo
choroïde
choroïdien
chorus
chose
chosification
chosifier
chott
chou
chou-fleur
chou-rave
chouan
chouannerie
choper
ngoại động từ
(thông tục) chôm, ăn cắp
Choper une montre
:
chôm một cái đồng hồ
bắt, tóm
Se faire choper
:
bị tóm
vớ được
Choper une bonne place
:
vớ được một chỗ làm tốt
mắc, bị
Choper un rhume
:
bị sổ mũi