Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đông y
đòng
đồng
đồng âm
đồng bộ
đồng chí
đòng đòng
đồng lõa
đồng nghĩa
đồng tác giả
đồng tiền
đồng tử
đồng vị
đồng vị ngữ
đồng ý
đổng
đổng nhung
đóng
đống
đóng băng
đóng bộ
đóng chai
đóng chóc
đóng chốt
đóng dấu
đóng đai
đóng đinh
đóng đô
đóng họ
đóng khung
đông y
noun
Oriental medicine