Bàn phím:
Từ điển:
 
radio /'reidiai/

danh từ

  • rađiô
  • máy thu thanh, máy rađiô

động từ

  • truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)
radio
  • (vật lí) rađiô, vô tuyến