Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
radicular
radicule
radii
radio
radio-activity
radio aerial
radio altimeter
radio amplifier
radio beacon
radio cab
radio car
radio-carbon
radio-compass
radio-controlled
radio-echo
radio-ecology
radio-electronics
radio-element
radio-equipped
radio-frequency
radio-genetics
radio-label
radio net
radio net work
radio set
radio-shielded
radio station
radio-telescope
radio telescope
radio-therapist
radicular
danh từ
có rễ con; thuộc rễ con