Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đông đủ
đông đúc
đong đưa
đông khô lạnh
đông lân
đông nghịt
đông y
đòng
đồng
đồng âm
đồng bộ
đồng chí
đòng đòng
đồng lõa
đồng nghĩa
đồng tác giả
đồng tiền
đồng tử
đồng vị
đồng vị ngữ
đồng ý
đổng
đổng nhung
đóng
đống
đóng băng
đóng bộ
đóng chai
đóng chóc
đóng chốt
đông đủ
In full numbers
Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ
:
On Tet, families gather in full numbers
Lớp đông đủ học sinh
:
There is full class attendance