Bàn phím:
Từ điển:
 
chômable

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghỉ, được nghỉ
    • Jour chômable: ngày nghỉ
    • Fête chômable: ngày lễ được nghỉ

phản nghĩa

=Ouvrable