Bàn phím:
Từ điển:
 

klang s.m. (klanglen, -er, -ene)

Tiếng ngân, tiếng vang.
- Stemmen hans har en vakker klang.
- Hans navn har god/dårlig klang.
Ông ta được/không được tiếng tốt.
- klangfull a. Ngân vang, vang dội.