Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
racketeer
racketeering
rackety
racking
racon
raconteur
racoon
racquet
racy
rad
rada
radar
radar trap
Radcliffe Committee
raddle
raddled
radhomanthine
radiable
radiac
radiacmeter
radial
radial-ply tyre
radiale
radialia
radially
radian
radiance
radiancy
radiant
radiantly
racketeer
/,ræki'tiə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
kẻ cướp; găngxtơ