|
rack /ræk/
danh từ
Idioms
-
to go to rack and ruin
- tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
nội động từ
- trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
danh từ
- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)
- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
- (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng
Idioms
-
rack of bones
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
nội động từ
- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)
ngoại động từ
- (+ up) đổ cỏ vào máng
- to rack up a horse: đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn
- xếp lên giá
- to rack plates: xếp bát đĩa lên giá
- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng
danh từ
- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
- to be on the rack (submit) someone to the rack: tra tấn ai
- sự đau nhói; nỗi đau khổ
ngoại động từ
- đóng trăn, tra tấn (ai)
- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
- a racking headache: cơn nhức đầu long cả óc
- to be racked with pain: đau nhói cả người
- remorse racked him: sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
- the cough seemed to rack his whole body: cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta
- to rack one's brains for a plan: nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch
- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
- làm (đất) hết cả màu mỡ
danh từ
nội động từ
ngoại động từ ((thường) + off)
- chắt ra
- to rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)
|