Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raciness
racing
racism
racist
rack
rack-rail
rack-railroad
rack-railway
rack-rent
rack-renter
rack-wheel
racket
racket-court
racket-press
racketeer
racketeering
rackety
racking
racon
raconteur
racoon
racquet
racy
rad
rada
radar
radar trap
Radcliffe Committee
raddle
raddled
raciness
/'reisinis/
danh từ
hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)
tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)