Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
racial
racialism
racialist
racially
racily
raciness
racing
racism
racist
rack
rack-rail
rack-railroad
rack-railway
rack-rent
rack-renter
rack-wheel
racket
racket-court
racket-press
racketeer
racketeering
rackety
racking
racon
raconteur
racoon
racquet
racy
rad
rada
racial
/'reiʃəl/
tính từ
(thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc
racial pride
:
sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc
racial minotities
:
những chủng tộc ít người