Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rachilla
rachiodont
rachis
rachitic
rachitis
rachmanism
racial
racialism
racialist
racially
racily
raciness
racing
racism
racist
rack
rack-rail
rack-railroad
rack-railway
rack-rent
rack-renter
rack-wheel
racket
racket-court
racket-press
racketeer
racketeering
rackety
racking
racon
rachilla
danh từ
(thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhánh; trục nhánh