Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
racer
racetrack
rachi-algia
rachial
rachidial
rachidian
rachiform
rachilla
rachiodont
rachis
rachitic
rachitis
rachmanism
racial
racialism
racialist
racially
racily
raciness
racing
racism
racist
rack
rack-rail
rack-railroad
rack-railway
rack-rent
rack-renter
rack-wheel
racket
racer
/'reisə/
danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen