Bàn phím:
Từ điển:
 

klage s.fm. (klag a/-en. -er, -ene)

Sự trách cứ, than phiền, phàn nàn, khiếu nại, than vãn.

- å sende inn en klage

- klagebrev s.n. Thư khiếu nại.