Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đong
đông
đông bán cầu
đông bắc
đông chí
đông cung
đông dân
đông du
đông dược
đông đảo
đông đặc
Đông Đô
đông đủ
đông đúc
đong đưa
đông khô lạnh
đông lân
đông nghịt
đông y
đòng
đồng
đồng âm
đồng bộ
đồng chí
đòng đòng
đồng lõa
đồng nghĩa
đồng tác giả
đồng tiền
đồng tử
đong
verb
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)