Bàn phím:
Từ điển:
 
choix

danh từ giống đực

  • sự chọn, sự lựa chọn
  • quyền chọn; khả năng lựa chọn
    • Avoir le choix: có quyền chọn
  • các thứ để chọn, lô để chọn
    • Un large choix de cravates: nhiều ca vát để chọn
  • phần chọn lọc
    • Choix de livres: sách chọn lọc
    • au choix de: tùy theo, tùy ý của
    • avancement au choix: sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
    • de choix: hảo hạng
    • marchandises de choix: hàng hảo hạng
    • faire choix de: lựa chọn
    • n'avoir que le choix; n'avoir que l'embarras du choix: tha hồ lựa chọn

phản nghĩa

=Abstention, hésitation. Obligation