Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quizzical
quizzicality
quizzically
quizzing
quizzing-glass
quod
quoin
quoit
quondam
quonset hut
quorate
quorum
quota
quotable
quotation
quotation-marks
quotative
quote
quoteable
Quoted companies
quoth
quotidian
quotient
Quotient rule
quotum
quran
qv
qwerty
r
R and D
quizzical
/'kwizikəl/
tính từ
hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc