kladde v. (kladd|er, -a/-et, -a/-et)
1. Viết nháp, thảo.
- å kladde et brev
- kladdeark s.n. Bản nháp, tờ giấy nháp.
- kladdepapir s.n. Giấy nháp.
2. (Tuyết) Bám chặt, dính vào.
- Skiene mine kladder. - kladdeføre s.n. Tình trạng tuyết hay dính, bám vào đôi trượt tuyết.