Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quixote
quixotic
quixotically
quixotics
quixotism
quixotry
quiz
quiz-master
quizzability
quizzable
quizzee
quizzeer
quizzer
quizzes
quizzical
quizzicality
quizzically
quizzing
quizzing-glass
quod
quoin
quoit
quondam
quonset hut
quorate
quorum
quota
quotable
quotation
quotation-marks
quixote
/'kwiksət/
danh từ
người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt