Bàn phím:
Từ điển:
 
choisi

tính từ

  • hảo hạng, hạng sang
    • Clientèle choisie: khách hàng hạng sang
    • morceaux choisis: văn tuyển
    • têtes choisies: người có khả năng sống lâu (dùng trong thống kê và bảo hiểm)

danh từ giống đực

  • cái ưu tú nhất
    • C'est du choisi: đó là cái ưu tú nhất