Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quiver
quivered
quiverful
quivering
quivive
quixote
quixotic
quixotically
quixotics
quixotism
quixotry
quiz
quiz-master
quizzability
quizzable
quizzee
quizzeer
quizzer
quizzes
quizzical
quizzicality
quizzically
quizzing
quizzing-glass
quod
quoin
quoit
quondam
quonset hut
quorate
quiver
/'kwivə/
danh từ
bao đựng tên
Idioms
to have an arrow left in one's quiver
(xem) arrow
a quite full of children
gia đình đông con
to have one's quiver full
đông con
danh từ
sự rung, sự run
tiếng rung, tiếng run
nội động từ
rung; run
voice quivers
:
giọng nói run run
ngoại động từ
vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)