Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quitter
quittor
quiver
quivered
quiverful
quivering
quivive
quixote
quixotic
quixotically
quixotics
quixotism
quixotry
quiz
quiz-master
quizzability
quizzable
quizzee
quizzeer
quizzer
quizzes
quizzical
quizzicality
quizzically
quizzing
quizzing-glass
quod
quoin
quoit
quondam
quitter
/'kwitə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc