Bàn phím:
Từ điển:
 
quittance /'kwitəns/

danh từ

  • giấy chứng thu, biên lai
  • sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho

Idioms

  1. omittance is not quittance
    • quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)