Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quits
quittance
quitter
quittor
quiver
quivered
quiverful
quivering
quivive
quixote
quixotic
quixotically
quixotics
quixotism
quixotry
quiz
quiz-master
quizzability
quizzable
quizzee
quizzeer
quizzer
quizzes
quizzical
quizzicality
quizzically
quizzing
quizzing-glass
quod
quoin
quits
/kwits/
tính từ
vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
we are quits now
:
chúng ta xong nợ nhá
Idioms
to cry quits
đồng ý hoà
double or quits
được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
Quits
(Econ) Số người bỏ việc.