Bàn phím:
Từ điển:
 
quite /kwait/

phó từ

  • hoàn toàn, hầu hết, đúng là
    • quite new: hoàn toàn mới mẻ
    • not quite finished: chưa xong hẳn
    • quite other: rất khác, khác hẳn
    • to be quite a hero: đúng là một anh hùng
  • khá
    • quite a long time: khá lâu
    • quite a few: một số kha khá
  • đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
    • quite so: đúng thế
    • yes, quite: phải, đúng đấy

Idioms

  1. he (she) isn't quite
    • ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự