Bàn phím:
Từ điển:
 
choeur

danh từ giống đực

  • đội hợp xướng
  • bản hợp xướng
  • lũ, bọn
    • Le choeur des flatteurs: bọn nịnh hót
  • điện (ở nhà thờ công giáo)
  • (tôn giáo) bậc (thiên thần)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đội nhảy múa hát
  • en choeur+ nhất tề, đồng thanh
    • enfant de choeur: lễ sinh

đồng âm

=Coeur