Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quire
quirinal
quirk
quirky
quirt
quisby
quisle
quisling
quit
quitch
quitclaim
quite
quitrent
quits
quittance
quitter
quittor
quiver
quivered
quiverful
quivering
quivive
quixote
quixotic
quixotically
quixotics
quixotism
quixotry
quiz
quiz-master
quire
/'kwaiə/
danh từ
thếp giấy (24 tờ)
in quires
:
chưa đóng (thành quyển)
danh từ & động từ
(như) choir