Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quintette
quintic
Quintile
quintillion
quintiple
quints
quintuple
quintuplet
quintuplicate
quintuply
quip
quire
quirinal
quirk
quirky
quirt
quisby
quisle
quisling
quit
quitch
quitclaim
quite
quitrent
quits
quittance
quitter
quittor
quiver
quivered
quintette
/kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/
danh từ
bộ năm, nhóm năm
(âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người