Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đón tay
đón tiếp
đón ý
độn
độn thổ
độn tóc
độn vai
đong
đông
đông bán cầu
đông bắc
đông chí
đông cung
đông dân
đông du
đông dược
đông đảo
đông đặc
Đông Đô
đông đủ
đông đúc
đong đưa
đông khô lạnh
đông lân
đông nghịt
đông y
đòng
đồng
đồng âm
đồng bộ
đón tay
Make a visiting present to a child of
Đón tay cho cháu bé một gói bánh
:
To make a visiting present to small child of a parcel of cake