Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choc
chochotte
chocolat
chocolaté
chocolaterie
chocolatier
chocolatière
chocottes
choeur
choir
choisi
choisir
choix
cholagogue
cholécystite
cholédoque
cholémie
choléra
cholérétique
cholériforme
cholérine
cholérique
cholestérol
cholestérolémie
choline
cholurie
chômable
chômage
chômé
chômer
choc
danh từ giống đực
sự va chạm, sự chạm
sự xung đột
Choc de deux armées
:
sự xung đột giữa hai đạo quân
Troupes de choc
:
đội xung kích
sự xúc động choáng váng
(y học) sốc