Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quietly
quietness
quietude
quietus
quiff
quill
quill-driver
quill feather
quill pen
quill-wort
quiller
quillet
quilling
quilt
quim
quin
quina
quinary
quinate
quince
quincentenary
quincenterany
quincuncial
quincunx
quindecillion
quingagesima
quingentenary
quinia
quinic
quinine
quietly
/'kwiətli/
phó từ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
yên ổn, thanh bình, thanh thản