Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quiescent
quiet
quieten
quietism
quietist
quietive
quietly
quietness
quietude
quietus
quiff
quill
quill-driver
quill feather
quill pen
quill-wort
quiller
quillet
quilling
quilt
quim
quin
quina
quinary
quinate
quince
quincentenary
quincenterany
quincuncial
quincunx
quiescent
/kwai'esnt/
tính từ
im lìm, yên lặng
quiescent sea
:
biển lặng
be quiescent!
:
im đi!
quiescent
tĩnh, nghi