Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quidative
quiddity
quiddle
quidnunc
quiesce
quiescence
quiescency
quiescent
quiet
quieten
quietism
quietist
quietive
quietly
quietness
quietude
quietus
quiff
quill
quill-driver
quill feather
quill pen
quill-wort
quiller
quillet
quilling
quilt
quim
quin
quina
quidative
tính từ
thuộc bản chất, thuộc tinh túy