Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quicksilver
quickstep
quickthorn
quicktime
quictlaim
quid
quid pro quo
quidam
quidative
quiddity
quiddle
quidnunc
quiesce
quiescence
quiescency
quiescent
quiet
quieten
quietism
quietist
quietive
quietly
quietness
quietude
quietus
quiff
quill
quill-driver
quill feather
quill pen
quicksilver
/'kwik,silvə/
danh từ
thuỷ ngân
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
to have quicksilver in one's veins
:
rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
ngoại động từ
tráng thuỷ (gương)