Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quickset
quicksilver
quickstep
quickthorn
quicktime
quictlaim
quid
quid pro quo
quidam
quidative
quiddity
quiddle
quidnunc
quiesce
quiescence
quiescency
quiescent
quiet
quieten
quietism
quietist
quietive
quietly
quietness
quietude
quietus
quiff
quill
quill-driver
quill feather
quickset
/'kwikset/
danh từ
cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)
hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai
tính từ
quickset hedge hàng rào cây xanh