Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quickie
quicklime
quickly
quickness
quicksand
quicksanded
quickset
quicksilver
quickstep
quickthorn
quicktime
quictlaim
quid
quid pro quo
quidam
quidative
quiddity
quiddle
quidnunc
quiesce
quiescence
quiescency
quiescent
quiet
quieten
quietism
quietist
quietive
quietly
quietness
quickie
/'kwiki/
danh từ
(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội