Bàn phím:
Từ điển:
 
quickie /'kwiki/

danh từ

  • (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội