Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quick-time
quick-witted
quickbasic
quickdraw
quicken
quickie
quicklime
quickly
quickness
quicksand
quicksanded
quickset
quicksilver
quickstep
quickthorn
quicktime
quictlaim
quid
quid pro quo
quidam
quidative
quiddity
quiddle
quidnunc
quiesce
quiescence
quiescency
quiescent
quiet
quieten
quick-time
/'kwik'taim/
danh từ
(quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)