|
question /'kwestʃn/
danh từ
- câu hỏi
- to put a question: đặt một câu hỏi
- to answers a question: trả lời một câu hỏi
- vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến
- a nice question: một vấn đề tế nhị
- the question is...: vấn đề là...
- that is not the question: vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
- this is out of the question: không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
- the person in question: người đang được nói đến
- the matter in question: việc đang được bàn đến
- to come into question: được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
Idioms
-
question!
- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
- to put the question: lấy biểu quyết
- sự nghi ngờ
- beyond all (out of, past without) question: không còn nghi ngờ gì nữa
- to call in question: đặt thành vấn đề nghi ngờ
- to make no question of...: không may may nghi ngờ gì về...
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai
- to be put to the question: bị tra tấn đề bắt cung khai
-
to beg the question
- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
ngoại động từ
- hỏi, hỏi cung
- nghi ngờ; đặt thành vấn đề
- to question the honesty of somebody: nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
- it cannot be questioned but [that]: không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
- điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
question
- câu hỏi, vấn đề
- open ended q. (thống kê) vấn đề có vô số giải đáp
|