Bàn phím:
Từ điển:
 
quench /kwentʃ/

ngoại động từ

  • (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
  • làm hết (khát)
    • to quench one's thirst: làm hết khát
  • nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
  • làm nguội lạnh; nén
    • to quench someone's enthusiasm: làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai
    • to quench one's desire: nén dục vọng
  • (từ lóng) bắt im, làm câm miệng

Idioms

  1. to quench smoking flax
    • (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn