Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
queen mother
queendom
queenhood
queenlike
queenliness
queenly
queen's weather
queer
queerish
queerly
queerness
quell
quench
quenchable
quencher
quenching
quenchless
quenelle
querent
querist
quern
querulous
querulously
querulousness
query
Quesnay, Francois
quest
question!
question
question-mark
queen mother
danh từ
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)