Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
queen bee
queen-cell
queen consort
queen dowager
queen-fish
queen mother
queendom
queenhood
queenlike
queenliness
queenly
queen's weather
queer
queerish
queerly
queerness
quell
quench
quenchable
quencher
quenching
quenchless
quenelle
querent
querist
quern
querulous
querulously
querulousness
query
queen bee
danh từ
người nữ
con ong chúa; con kiến chúa
người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người)