Bàn phím:
Từ điển:
 
queen /kwi:n/

danh từ

  • nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the Queen of England: nữ hoàng Anh
    • the rose is the queen of flowers: hoa hồng là chúa các loài hoa
    • Venice the queen of the Adriatic: Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
  • vợ vua, hoàng hậu
  • (đánh bài) quân Q
  • (đánh cờ) quân đam
  • con ong chúa; con kiến chúa
    • the queen bee: con ong chúa

Idioms

  1. Queen Anne is dead!
    • người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
  2. queen of hearts
    • cô gái đẹp, người đàn bà đẹp

ngoại động từ

  • chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
  • (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam

Idioms

  1. to queen it
    • làm như bà chúa