Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quebracho
queen
queen bee
queen-cell
queen consort
queen dowager
queen-fish
queen mother
queendom
queenhood
queenlike
queenliness
queenly
queen's weather
queer
queerish
queerly
queerness
quell
quench
quenchable
quencher
quenching
quenchless
quenelle
querent
querist
quern
querulous
querulously
quebracho
/kə'brɑ:tʃou/
danh từ
cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)
vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)