Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quaver
quavering
quavery
quay
quayage
quayside
quean
queasily
queasiness
queasy
quebracho
queen
queen bee
queen-cell
queen consort
queen dowager
queen-fish
queen mother
queendom
queenhood
queenlike
queenliness
queenly
queen's weather
queer
queerish
queerly
queerness
quell
quench
quaver
/'kweivə/
danh từ
sự rung tiếng; tiếng nói rung
(âm nhạc) sự láy rền
(âm nhạc) nốt móc
quaver rest
:
lặng móc
động từ
rung (tiếng); nói rung tiếng
(âm nhạc) láy rền
Idioms
to quaver out
nói rung tiếng, nói giọng rung rung