Bàn phím:
Từ điển:
 
quartic

tính từ

  • (toán học) thuộc bậc bốn
quartic
  • quactic, đường bậc 4, bậc bốn
  • bicircular q. quactic song viên
  • binodal q. quactic nút kép
  • nodal q. quactic nút
  • space q. quactic ghềnh
  • tricuspidal q. quactic ba điểm lùi
  • trinodal q. quactic ba nút
  • tubular q. quactic ống
  • unicursal q. quactic đơn hoạch