Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đồn đại
đồn điền
đòn gió
đồn lũy
đòn rồng
đòn tay
đồn thú
đồn trại
đòn triêng
đồn trú
đồn trưởng
đòn vọt
đòn xeo
đòn xóc
đón
đốn
đón chào
đón đầu
đốn đời
đón đưa
đón đường
đốn mạt
đón rào
đón rước
đón tay
đón tiếp
đón ý
độn
độn thổ
độn tóc
đồn đại
Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news
Đừng nên nghe những tin đồn đại
:
One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)